VF 3 VF 3
VF 5 VF 5
VF 6 VF 6
VF 7 VF 7
VF 8 VF 8
VF 9 VF 9
  • Dòng xe cá nhân
  • Dòng xe dịch vụ
  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

VF 5 VF 5 VF 5 VF 5 VF 5 VF 5
  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6
VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6
  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7
VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7
  • Công suất tối đa

    349 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    430 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    562 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    457 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    457 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    626 km

  • Chiều dài cơ sở

    3.149 mm

Limo Green Limo Green Limo Green Limo Green
Nerio Green Nerio Green Nerio Green Nerio Green
Herio Green Herio Green Herio Green Herio Green
Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

  • Lựa chọn xe
  • Nhập thông tin
  • Đặt cọc

Xin mời Quý khách vui lòng chọn phiên bản, nội thất và ngoại thất xe.

  • Dòng xe cá nhân
  • Dòng xe dịch vụ
VF 3 VF 3
VF 5 VF 5
VF 6 VF 6
VF 7 VF 7
VF 8 VF 8
VF 9 VF 9
  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 3 Tiêu chuẩn Chỉ từ 299.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Màu cơ bản - Theo xe
Màu nâng cao + 8.000.000 VNĐ

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 5 Plus Chỉ từ 537.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Màu cơ bản - Theo xe
Màu nâng cao + 8.000.000 VNĐ

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF e34 SMART Chỉ từ 710.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VFE34 màu Desat Silver

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 6 Eco Chỉ từ 689.000.000 VNĐ
VF 6 Plus Chỉ từ 749.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Jet Black
VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6
VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Jet Black
VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6
VF 6 VF 6 VF 6 VF 6 VF 6

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    349 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    430 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 7 Eco Chỉ từ 799.000.000 VNĐ
VF 7 Plus Chỉ từ 949.000.000 VNĐ

Tùy chọn

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Infinity Blanc
VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7
VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Infinity Blanc
VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7
VF 7 VF 7 VF 7 VF 7 VF 7

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    562 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    457 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    457 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 8 Eco Chỉ từ 1.019.000.000 VNĐ
VF 8 Plus Chỉ từ 1.199.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Ivy Green
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Desat Silver
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Zenith Grey
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Ivy Green
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Desat Silver
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Zenith Grey
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    626 km

  • Chiều dài cơ sở

    3.149 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 9 Eco Chỉ từ 1.499.000.000 VNĐ
VF 9 Plus tùy chọn 7 chỗ Chỉ từ 1.699.000.000 VNĐ
VF 9 Plus tùy chọn ghế cơ trưởng Chỉ từ 1.731.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Ivy Green
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Desat Silver
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Ivy Green
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Desat Silver
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Urban Mint
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Ivy Green
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Zenith Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Desat Silver
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9
VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9 VF 9

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

Limo Green Tiêu chuẩn Chỉ từ 749.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast LimoGreen màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast LimoGreen màu Yellow
  • Ô tô điện VinFast LimoGreen màu Desat Silver
  • Ô tô điện VinFast LimoGreen màu Jet Black
Limo Green Limo Green Limo Green Limo Green

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

Nerio Green Tiêu chuẩn Chỉ từ 668.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast NerioGreen màu Yellow
  • Ô tô điện VinFast NerioGreen màu Desat Silver
  • Ô tô điện VinFast NerioGreen màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast NerioGreen màu Crimson Red
Nerio Green Nerio Green Nerio Green Nerio Green

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

Herio Green Tiêu chuẩn Chỉ từ 499.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast HerioGreen màu Yellow
  • Ô tô điện VinFast HerioGreen màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast HerioGreen màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast HerioGreen màu Desat Silver
Herio Green Herio Green Herio Green Herio Green

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

Minio Green Tiêu chuẩn Chỉ từ 269.000.000 VNĐ

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Desat Silver
  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Yellow
  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Merio Green
  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Pink Gold
  • Ô tô điện VinFast MinioGreen màu Jet Black
Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green Minio Green

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Hãy nhập thông tin chủ xe và chọn showroom mà Quý khách muốn nhận xe.

Thông tin chủ xe
0 / 80
0 / 80
Lựa chọn Chương trình

Lưu ý:

  • Để hưởng ưu đãi, bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện của chương trình.
  • Chính sách chương trình có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
    Chi tiết liên hệ hotline 1900 23 23 89.
  • Chính sách chương trình có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
    Chi tiết liên hệ hotline 1900 23 23 89.
Showroom nhận xe
Vui lòng chọn Tỉnh Thành.
Vui lòng chọn Showroom.
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Quý khách kiểm tra lại thông tin đơn hàng và thực hiện thanh toán khoản đặt cọc cho xe

Thông tin đơn hàng

Thông tin xe

Thông tin chủ xe

Chọn gói cọc
  • Ưu đãi 30 triệu đồng

  • Ưu tiên giao xe theo thứ tự cọc

  • Có thể chuyển nhượng đơn cọc

  • Được áp dụng voucher Sống xanh

Hình thức thanh toán

Quý khách vui lòng chọn cổng thanh toán

Thanh toán VNĐ trên tổng tiền cọc.

Quý khách vui lòng chọn cổng thanh toán

Số tiền đặt cọc
50.000.000 VNĐ
Tiền đặt cọc có thể không được hoàn lại.
Quý khách vui lòng Tải lên ủy nhiệm chi/biên lai chuyển tiền để hoàn tất đơn hàng!