VF 3 VF 3
VF 5 VF 5
VF 6 VF 6
VF 7 VF 7
VF 8 VF 8
VF 9 VF 9
VF 3
  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus
VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus VF 5 Plus
  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    460 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    430 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/260 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/260 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    471 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    626 km

  • Chiều dài cơ sở

    3.149 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

  • Lựa chọn xe
  • Nhập thông tin
  • Đặt cọc

Xin mời Quý khách vui lòng chọn phiên bản, nội thất và ngoại thất xe.

VF 3 VF 3
VF 5 VF 5
VF 6 VF 6
VF 7 VF 7
VF 8 VF 8
VF 9 VF 9
  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

  • Công suất tối đa

    30 kW

  • Tăng tốc từ 0 - 50 km/h

    5,3 giây

  • Quãng đường di chuyển

    ~210 km

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 3 - Tiêu chuẩn Chỉ từ 240.000.000 VNĐ

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN
Không bao gồm PIN null VNĐ/tháng

Ngoại thất

Màu cơ bản - Theo xe
Màu nâng cao + 8.000.000 VNĐ
Sáng tạo màu riêng (Unbound Colors) + 15.000.000 VNĐ
Thay màu khác
VF 3

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

  • Công suất tối đa

    134 hp/100 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    326,4 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.514 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 5 - Plus Chỉ từ 460.000.000 VNĐ
VF 5 - Plus Chỉ từ 460.000.000 VNĐ

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN 80.000.000 VNĐ
Không bao gồm PIN 1600000.0 VNĐ/tháng

Ngoại thất

Màu cơ bản - Theo xe
Màu nâng cao + 10.000.000 VNĐ
Sáng tạo màu riêng (Unbound Colors) + 20.000.000 VNĐ
Thay màu khác

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Chọn La-zăng

Lõi thép 16 inch

Hình ảnh có thể khác so với thực tế, vui lòng liên hệ Nhà Phân Phối để được tư vấn chi tiết hình ảnh các phiên bản la-zăng 16 inch.

Ngoại thất

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

  • Công suất tối đa

    148 hp/110 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    318,6 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.610,8 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF E34 - SMART Chỉ từ 710.000.000 VNĐ

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN 190.000.000 VNĐ
Không bao gồm PIN 2100000.0 VNĐ/tháng

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VFE34 màu Desat Silver

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    460 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

  • Công suất tối đa

    201 hp/150 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    480 km (NEDC)

  • Chiều dài cơ sở

    2.730 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 6 - Plus Chỉ từ 765.000.000 VNĐ
VF 6S Chỉ từ 675.000.000 VNĐ

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN
Bao gồm PIN
Không bao gồm PIN null VNĐ/tháng
Không bao gồm PIN null VNĐ/null

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Infinity Blanc

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Mocca Brown
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF6 màu Infinity Blanc

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    174 hp/130 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    430 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/260 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

  • Công suất tối đa

    349 hp/260 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy

    496 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.840 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 7 - Plus Chỉ từ 999.000.000 VNĐ
VF 7S Chỉ từ 850.000.000 VNĐ

Tùy chọn

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN
Bao gồm PIN
Không bao gồm PIN null VNĐ/tháng
Không bao gồm PIN null VNĐ/null

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu VinFast Blue

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Cotton Beige
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu Jet Black
  • Ô tô điện VinFast VF7 màu VinFast Blue

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black
  • ô tô điện vinfast màu Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    471 km

  • Chiều dài cơ sở

    2.950 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 8S LUX Chỉ từ 1.170.000.000 VNĐ
VF 8 LUX Plus Chỉ từ 1.359.000.000 VNĐ

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN ~420 km/1 lần sạc
Không bao gồm PIN 2900000.0 VNĐ/tháng
Bao gồm PIN ~420 km/1 lần sạc
Không bao gồm PIN 2900000.0 VNĐ/tháng

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Red - Jet Black Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Velvet - Mystery Bronze Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Zenith Grey - Desat Silver Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Urban Mint Green - Desat Silver Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Jet Black - Mystery Bronze Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Infinity Blanc - Zenith Grey Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Deep Ocean - Jet Black Roof
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Red - Jet Black Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Crimson Velvet - Mystery Bronze Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Zenith Grey - Desat Silver Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Urban Mint Green - Desat Silver Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Jet Black - Mystery Bronze Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Infinity Blanc - Zenith Grey Roof
  • Ô tô điện VinFast VF8 màu Deep Ocean - Jet Black Roof
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8
VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8 VF 8

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ
  • Công suất tối đa

    402 hp/300 kW

  • Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới

    626 km

  • Chiều dài cơ sở

    3.149 mm

Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.

Phiên bản xe

VF 9 - Eco Chỉ từ 1.604.000.000 VNĐ
VF 9 - Plus tùy chọn 7 chỗ Chỉ từ 1.801.000.000 VNĐ
VF 9 - Plus tùy chọn ghế cơ trưởng Chỉ từ 1.833.000.000 VNĐ
VF 9 - Plus tùy chọn 7 chỗ, trần kính toàn cảnh Chỉ từ 1.830.000.000 VNĐ
VF 9 - Plus tùy chọn ghế cơ trưởng, trần kính toàn cảnh Chỉ từ 1.862.000.000 VNĐ

Tùy chọn

Dịch vụ pin đi kèm

Bao gồm PIN ~438 km/1 lần sạc
Không bao gồm PIN 3500000.0 VNĐ/tháng
Bao gồm PIN ~423 km/1 lần sạc
Không bao gồm PIN 3500000.0 VNĐ/tháng
Bao gồm PIN ~423 km/1 lần sạc
Không bao gồm PIN 3500000.0 VNĐ/tháng

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Ngoại thất

  • Ô tô điện VinFast VF9 màu VinFast Blue
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Neptune Grey
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Crimson Red
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Infinity Blanc
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Deep Ocean
  • Ô tô điện VinFast VF9 màu Jet Black

Nội thất

  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black
  • ô tô điện vinfast màu Saddle Brown
  • ô tô điện vinfast màu Granite Black

Dự toán trả góp

Chi tiết

Dự toán chi phí lăn bánh

Chi tiết
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Hãy nhập thông tin chủ xe và chọn showroom mà Quý khách muốn nhận xe.

Thông tin chủ xe
0 / 80
0 / 80
Lựa chọn Chương trình

Lưu ý:

  • Để hưởng ưu đãi, bạn cần đáp ứng đủ các điều kiện của chương trình.
  • Chính sách chương trình có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
    Chi tiết liên hệ hotline 1900 23 23 89.
  • Chính sách chương trình có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
    Chi tiết liên hệ hotline 1900 23 23 89.
Showroom nhận xe
Vui lòng chọn Tỉnh Thành.
Vui lòng chọn Showroom.
Thuê pin
Giá xe
VNĐ

Quý khách kiểm tra lại thông tin đơn hàng và thực hiện thanh toán khoản đặt cọc cho xe

Thông tin đơn hàng
phiên bản

Thông tin xe

Thông tin chủ xe

Chọn gói cọc
  • Ưu đãi 30 triệu đồng

  • Ưu tiên giao xe theo thứ tự cọc

  • Có thể chuyển nhượng đơn cọc

  • Được áp dụng voucher Sống xanh

Hình thức thanh toán

Quý khách vui lòng chọn cổng thanh toán

Thanh toán VNĐ trên tổng tiền cọc.

Quý khách vui lòng chọn cổng thanh toán

Số tiền đặt cọc
50.000.000 VNĐ
Tiền đặt cọc có thể không được hoàn lại.
Quý khách vui lòng Tải lên ủy nhiệm chi/biên lai chuyển tiền để hoàn tất đơn hàng!