Công suất tối đa
30 kW
Dung lượng pin khả dụng
18,64 kWh
Quãng đường di chuyển
215 km
Công suất tối đa
30 kW
Dung lượng pin khả dụng
18,64 kWh
Quãng đường di chuyển
215 km
Công suất tối đa
134 hp/100 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
326,4 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Công suất tối đa
134 hp/100 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
326,4 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Công suất tối đa
148 hp/110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.610,8 mm
Công suất tối đa
148 hp/110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.610,8 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
460 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Công suất tối đa
174 hp/130 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
480 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
480 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
504 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
349 hp/260 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
Đang cập nhật
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
174 hp/130 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
498 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
349 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
496 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
562 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
457 km (WLTP)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
457 km (WLTP)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
602 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
602 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
626 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
626 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
450 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
450 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.611 mm
Công suất tối đa
110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
326 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
210 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.065 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
210 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.065 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
175 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.520 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (NEDC)
175 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.520 mm
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
*Hình ảnh mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm VF 7 Plus (có trần kính) trong giai đoạn tiền sản xuất.
Sản phẩm thực tế có thể có những điểm khác biệt nhất định.
**Lựa chọn trần kính chỉ có trên phiên bản Plus.
Xin mời Quý khách vui lòng chọn phiên bản, nội thất và ngoại thất xe.
Công suất tối đa
30 kW
Dung lượng pin khả dụng
18,64 kWh
Quãng đường di chuyển
215 km
Công suất tối đa
30 kW
Dung lượng pin khả dụng
18,64 kWh
Quãng đường di chuyển
215 km
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
134 hp/100 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
326,4 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Công suất tối đa
134 hp/100 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
326,4 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
148 hp/110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.610,8 mm
Công suất tối đa
148 hp/110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.610,8 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
460 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Công suất tối đa
174 hp/130 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
480 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
480 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.730 mm
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
504 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
349 hp/260 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
Đang cập nhật
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
174 hp/130 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
498 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
349 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
496 km
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
201 hp/150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
562 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
457 km (WLTP)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
457 km (WLTP)
Chiều dài cơ sở
2.950 mm
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
602 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
602 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
626 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Công suất tối đa
402 hp/300 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy lên tới
626 km
Chiều dài cơ sở
3.149 mm
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
450 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
150 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
450 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.840 mm
Công suất tối đa
110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
318,6 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.611 mm
Công suất tối đa
110 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
326 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.514 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
210 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.065 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
210 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.065 mm
Ngoại thất
Nội thất
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
175 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.520 mm
Công suất tối đa
30 kW
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy (NEDC)
175 km (NEDC)
Chiều dài cơ sở
2.520 mm