300 kW - 402 hp
Công suất tối đa
< 5.5 giây
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h
~447 km
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
300 kW - 402 hp
Công suất tối đa
< 6.5 giây
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h
~580 km
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
37,23 Kwh
Dung lượng pin khả dụng
30 phút
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%)
Hợp kim 17 inch
Loại la-zăng
2.0 L - 174 HP
Động cơ mạnh mẽ
ZF 8 cấp
Hộp số tự động
2.968 mm
Chiều dài cơ sở
110 kW/147 HP
Công suất tối đa
285 km
Quãng đường di chuyển
2.610,8 mm
Chiều dài cơ sở
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
Xin mời Quý khách vui lòng chọn phiên bản, nội thất
và ngoại thất xe
300 kW - 402 hp
Công suất tối đa
< 5.5 giây
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h
~447 km
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
Phiên bản xe
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
300 kW - 402 hp
Công suất tối đa
< 6.5 giây
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100 km/h
~580 km
Quãng đường di chuyển 1 lần sạc đầy
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
Phiên bản xe
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
37,23 Kwh
Dung lượng pin khả dụng
30 phút
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%)
Hợp kim 17 inch
Loại la-zăng
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
Phiên bản xe
Ngoại thất
Nóc xe
Nội thất
2.0 L - 174 HP
Động cơ mạnh mẽ
ZF 8 cấp
Hộp số tự động
2.968 mm
Chiều dài cơ sở
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước
Phiên bản xe
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
Ngoại thất
Nội thất
110 kW/147 HP
Công suất tối đa
285 km
Quãng đường di chuyển
2.610,8 mm
Chiều dài cơ sở
Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi
mà không cần báo trước